|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泄
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (洩) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiết ra。液体、气体排出。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 排泄。 | | bài tiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水泄不通。 | | nước chảy không được; tắc nghẽn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 气可鼓而不可泄。 | | khí chỉ có thể bơm thêm không thể thoát ra. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiết lộ; để lộ。泄露。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泄密。 | | tiết lộ chuyện cơ mật; tiết lộ bí mật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泄底。 | | để lộ nội tình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trút。发泄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泄愤。 | | trút căm phẫn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泄恨。 | | trút hận. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 泄底 ; 泄愤 ; 泄劲 ; 泄漏 ; 泄露 ; 泄密 ; 泄气 ; 泄殖腔 |
|
|
|
|