Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沿革


[yán'gé]
duyên cách; lịch trình phát triển và thay đổi của sự vật。 (事物)发展和变化的历程。
社会风俗的沿革
sự phát triển và thay đổi của phong tục xã hội.
历史沿革地图
bản đồ phát triển và biến đổi của lịch sử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.