|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沿革
![](img/dict/02C013DD.png) | [yán'gé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | duyên cách; lịch trình phát triển và thay đổi của sự vật。 (事物)发展和变化的历程。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 社会风俗的沿革 | | sự phát triển và thay đổi của phong tục xã hội. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历史沿革地图 | | bản đồ phát triển và biến đổi của lịch sử |
|
|
|
|