|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沿革
| [yán'gé] | | 动 | | | duyên cách; lịch trình phát triển và thay đổi của sự vật。 (事物)发展和变化的历程。 | | | 社会风俗的沿革 | | sự phát triển và thay đổi của phong tục xã hội. | | | 历史沿革地图 | | bản đồ phát triển và biến đổi của lịch sử |
|
|
|
|