Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沿袭


[yánxí]
làm như cũ; bắt chước。动)依照旧传统办理;因袭。
沿袭成规
làm theo lề thói cũ
沿袭前人成说。
bắt chước lý thuyết có sẵn của tiền nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.