|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沾边
 | [zhānbiān] | | |  | 1. dính dáng; tiếp xúc。(沾边儿)略有接触。 | | |  | 这项工作他还没沾边儿。 | | | công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến. | | |  | 2. sát thực tế; sát sự thật。(沾边儿)接近事实或事物应有的样子。 | | |  | 他讲的一点儿也沾不上边儿。 | | | những lời anh ấy nói không điểm nào phù hợp với thực tế. | | |  | 他唱的这几句还沾边儿。 | | | mấy câu anh ấy hát cũng tạm được. |
|
|
|
|