Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沾边


[zhānbiān]
1. dính dáng; tiếp xúc。(沾边儿)略有接触。
这项工作他还没沾边儿。
công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.
2. sát thực tế; sát sự thật。(沾边儿)接近事实或事物应有的样子。
他讲的一点儿也沾不上边儿。
những lời anh ấy nói không điểm nào phù hợp với thực tế.
他唱的这几句还沾边儿。
mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.