Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (霑)
[zhān]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: TRIÊM
1. thấm ướt; ướt。浸湿。
泪流沾襟。
nước mắt ướt đầm vạt áo.
2. dính; thấm。因为接触而被东西附着上。
沾水
thấm nước
3. tựa; chạm một chút。稍微碰上或挨上。
沾边儿。
tựa một bên
脚不沾地。
chân không chạm đất
4. được; hưởng。因发生关系而得到(好处)。
沾光
được thơm lây
利益均沾
lợi ích cùng hưởng
5. tốt; có thể。行;好;可以。
不沾(不行,不成)。
không được
Từ ghép:
沾边 ; 沾光 ; 沾亲 ; 沾染 ; 沾手 ; 沾沾自喜



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.