|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沾
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (霑) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRIÊM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thấm ướt; ướt。浸湿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泪流沾襟。 | | nước mắt ướt đầm vạt áo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dính; thấm。因为接触而被东西附着上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沾水 | | thấm nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tựa; chạm một chút。稍微碰上或挨上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沾边儿。 | | tựa một bên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脚不沾地。 | | chân không chạm đất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. được; hưởng。因发生关系而得到(好处)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沾光 | | được thơm lây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 利益均沾 | | lợi ích cùng hưởng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. tốt; có thể。行;好;可以。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不沾(不行,不成)。 | | không được | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 沾边 ; 沾光 ; 沾亲 ; 沾染 ; 沾手 ; 沾沾自喜 |
|
|
|
|