Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhǎo]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: TRẢO
hồ tự nhiên; hồ nước tự nhiên; đầm; ao。天然的水池子。
池沼
đầm; ao
沼泽
đầm lầy
Từ ghép:
沼气 ; 沼泽



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.