Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
治療


[zhìliáo]
trị liệu; điều trị; chữa bệnh。用藥物、手術等消除疾病。
長期治療
điều trị lâu dài
隔離治療
cách li điều trị
他的病必須住院治療。
bệnh của anh ấy phải nhập viện điều trị.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.