Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
治病救人


[zhìbìngjiùrén]
trị bệnh cứu người; chữa bệnh cứu người (thành tâm phê bình sai lầm khuyết điểm của người khác để giúp họ sửa chữa.)。比喻针对某人的缺点和错误进行批评,帮助他改正。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.