Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
治理


[zhìlǐ]
1. thống trị; quản lý; cai quản。统治;管理。
治理国家
quản lý nhà nước; quản lý đất nước.
2. xử lý; sửa trị。处理;整修。
治理淮河
trị thuỷ sông Hoài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.