|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
油膩
![](img/dict/02C013DD.png) | [yóunì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chứa nhiều dầu; ngậy; béo ngậy。含油多的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他不愛吃油膩的東西。 | | anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thức ăn chứa nhiều dầu mỡ。含油多的食物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忌食油膩 | | kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ. |
|
|
|
|