|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
油腻
| [yóunì] | | | 1. chứa nhiều dầu; ngậy; béo ngậy。含油多的。 | | | 他不爱吃油腻的东西。 | | anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ. | | | 2. thức ăn chứa nhiều dầu mỡ。含油多的食物。 | | | 忌食油腻 | | kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ. |
|
|
|
|