Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
油腻


[yóunì]
1. chứa nhiều dầu; ngậy; béo ngậy。含油多的。
他不爱吃油腻的东西。
anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
2. thức ăn chứa nhiều dầu mỡ。含油多的食物。
忌食油腻
kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.