Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
油煎火燎


[yóujiānhuǒliǎo]
cực kỳ lo lắng。形容非常焦急。
孩子發高燒,病得很重,母親急得油煎火燎的。
đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.