Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
油然


[yóurán]
1. tự nhiên; tự nhiên nảy sinh。形容思想感情自然而然地產生。
敬慕之心,油然而生。
lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
2. bốc; bay; thăng hoa。形容云氣上升。
油然作云。
bốc hơi thành mây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.