Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
油水


[yóu·shui]
1. chất béo; chất dầu。指饭菜里所含的脂肪质。
2. béo bở (thường chỉ những thu nhập không chính đáng.)。比喻可以利已的好处(多指不正当的额外收入)。
捞油水
vơ được một món béo bở; kiếm chác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.