Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
油条


[yóutiáo]
1. bánh quẩy; dầu cháo quẩy; dầu chá quẩy。一种油炸的面食。长条形,多用做早点。
2. người lọc lõi (châm biếm người có nhiều kinh nghiệm nhưng láu lỉnh.)。讥称处事经验多而油滑的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.