Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
油光


[yóuguāng]
bóng loáng; bóng nhoáng。形容光亮润泽。
油光闪亮。
bóng loáng
油光碧绿的树叶。
lá cây xanh biêng biếc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.