|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沸腾
 | [fèiténg] | | |  | 1. sôi sùng sục; sôi ùng ục; sôi bùng; sôi mạnh。液体达到一定温度时急剧转化为气体的现象,这时液体发生汽化,产生气泡。 | | |  | 2. sục sôi; xôn xao; sôi nổi。比喻情绪高涨。 | | |  | 热血沸腾 | | | máu nóng sục sôi | | |  | 3. nhốn nháo; ầm ĩ。比喻喧嚣嘈杂。 | | |  | 群情激愤,人声沸腾。 | | | quần chúng đang phẫn nộ, tiếng người nhốn nháo. |
|
|
|
|