Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沸腾


[fèiténg]
1. sôi sùng sục; sôi ùng ục; sôi bùng; sôi mạnh。液体达到一定温度时急剧转化为气体的现象,这时液体发生汽化,产生气泡。
2. sục sôi; xôn xao; sôi nổi。比喻情绪高涨。
热血沸腾
máu nóng sục sôi
3. nhốn nháo; ầm ĩ。比喻喧嚣嘈杂。
群情激愤,人声沸腾。
quần chúng đang phẫn nộ, tiếng người nhốn nháo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.