|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沸
 | [fèi] |  | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: PHÍ | | |  | sôi。沸腾。 | | |  | 沸水 | | | nước sôi | | |  | 沸油 | | | dầu sôi | | |  | 扬汤止沸 | | | giải quyết vấn đề không triệt để (khoắng nước sôi cho đỡ trào)。 | | |  | 沸天震地(形容声音极响)。 | | | long trời lở đất. |  | Từ ghép: | | |  | 沸点 ; 沸反盈天 ; 沸沸扬扬 ; 沸泉 ; 沸热 ; 沸水 ; 沸腾 ; 沸腾炉 |
|
|
|
|