|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沸
![](img/dict/02C013DD.png) | [fèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÍ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sôi。沸腾。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沸水 | | nước sôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沸油 | | dầu sôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扬汤止沸 | | giải quyết vấn đề không triệt để (khoắng nước sôi cho đỡ trào)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沸天震地(形容声音极响)。 | | long trời lở đất. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 沸点 ; 沸反盈天 ; 沸沸扬扬 ; 沸泉 ; 沸热 ; 沸水 ; 沸腾 ; 沸腾炉 |
|
|
|
|