Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
河靜


[héjìng]
Hán Việt: HÀ TĨNH
Hà Tĩnh; tỉnh Hà Tĩnh (phía Bắc Trung Kỳ)。 省。越南地名。中越北部省份之一。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.