|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
河套
| [hétào] | | | 1. khuỷu sông。围成大半个圈的河道。也指这样的河道围着的地方。 | | | 2. Hà Sáo (tên đất là khu vực sông Hoàng uốn lượn ở tỉnh Ninh Hạ và Thiểm Tây, cùng vùng núi Hạ Lan Sơn, Lang Sơn và ĐạiThanh Sơn, Trung Quốc.)。指黄河从宁夏横城到陕西府谷的一段。过去也指黄河的这一段围着的地区;现在 则指黄河的这一段和贺兰山、狼山、大青山之间的地区。 |
|
|
|
|