Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沮丧


[jǔsàng]
1. ủ rũ; chán; chán nản; uể oải。灰心失望。
2. bị uể oải; làm cho ủ rũ; làm mất tinh thần; làm tiêu tan nhuệ khí。使灰心失望。
沮丧敌人的精神。
làm cho địch quân xuống tinh thần.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.