Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jǔ]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: TỮ
1. ngăn; chặn。阻止。
2. chán; mất tinh thần; ủ rũ。(气色)败坏。
沮丧。
ủ rũ; uể oải.
Ghi chú: 另见jù。
Từ ghép:
沮遏 ; 沮丧
[jù]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: TỮ
bùn mùn lá。沮洳。
Ghi chú: 另见jǔ。
Từ ghép:
沮洳



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.