|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沫
| [Mèi] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: MUỘI | | | Muội (tên đô thành thời nhà Thương, còn có tên gọi Triều Ca, nay ở phía Nam huyện Thang Âm, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。商朝的都城,又称朝歌,在今河南汤阴县南。 | | [mò] | | Bộ: 氵(Thuỷ) | | Hán Việt: MẠT | | | bọt。(沫儿)沫子。 | | | 唾沫。 | | nước bọt; nước miếng. | | | 肥皂沫儿。 | | bọt xà phòng | | | 马跑得满身是汗,口里流着白沫。 | | ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép. | | Từ ghép: | | | 沫子 |
|
|
|
|