Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沧海一粟


[cānghǎiyīsù]
muối bỏ biển; hạt cát trên sa mạc; giọt nước trong biển cả。大海里的一颗谷粒。比喻非常渺小。
群众智慧无穷无尽,个人的才能只不过是沧海一粟
trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.