|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沧海一粟
 | [cānghǎiyīsù] | | |  | muối bỏ biển; hạt cát trên sa mạc; giọt nước trong biển cả。大海里的一颗谷粒。比喻非常渺小。 | | |  | 群众智慧无穷无尽,个人的才能只不过是沧海一粟 | | | trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể. |
|
|
|
|