Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (滄)
[cāng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 8
Hán Việt: THƯƠNG
xanh biếc; biếc; xanh ngắt; xanh thẳm。(水)青绿色。
沧海
biển biếc
Từ ghép:
沧沧 ; 沧海 ; 沧海桑田 ; 沧海一粟 ; 沧茫 ; 沧桑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.