Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沦陷


[lúnxiàn]
1. rơi vào tay giặc; thất thủ; bị chiếm đóng (lãnh thổ)。(领土)为敌人占领;失陷。
沦陷区。
khu vực bi
̣địch
chiếm.
2. đắm chìm。淹没。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.