|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沦落
 | [lúnluò] | | |  | 1. lưu lạc。流落。 | | |  | 沦落街头。 | | | lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ. | | |  | 2. suy bại; suy đồi。没落; 衰落。 | | |  | 道德沦落。 | | | đạo đức suy đồi. | | |  | 家境沦落。 | | | gia cảnh suy bại. | | |  | 3. trầm luân。沉沦。 | | |  | 沦落风尘。 | | | trầm luân phong trần. | | |  | 半壁江山沦落敌手。 | | | hết nửa đất nước rơi vào tay giặc. |
|
|
|
|