Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沦落


[lúnluò]
1. lưu lạc。流落。
沦落街头。
lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ.
2. suy bại; suy đồi。没落; 衰落。
道德沦落。
đạo đức suy đồi.
家境沦落。
gia cảnh suy bại.
3. trầm luân。沉沦。
沦落风尘。
trầm luân phong trần.
半壁江山沦落敌手。
hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.