Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沦亡


[lúnwáng]
1. tiêu vong; diệt vong (đất nước)。(国土)失陷;(国家)灭亡。
2. suy bại; chết chóc; suy đồi。沦落;丧失。
道德沦亡。
đạo đức suy đồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.