Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (淪)
[lún]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 8
Hán Việt: LUÂN
1. chìm đắm。沉没。
沉沦。
trầm luân.
沦于海底。
chìm xuống đáy biển.
2. sa vào; ngập vào; lâm vào (tình thế bất lợi)。没落、陷入(不利的境地)。
沦落。
lưu lạc.
沦陷。
sa vào.
沦为奴隶。
sa vào vòng nô lệ.
Từ ghép:
沦肌浃髓 ; 沦落 ; 沦没 ; 沦丧 ; 沦亡 ; 沦陷



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.