|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沦
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (淪) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lún] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LUÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chìm đắm。沉没。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沉沦。 | | trầm luân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沦于海底。 | | chìm xuống đáy biển. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sa vào; ngập vào; lâm vào (tình thế bất lợi)。没落、陷入(不利的境地)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沦落。 | | lưu lạc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沦陷。 | | sa vào. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沦为奴隶。 | | sa vào vòng nô lệ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 沦肌浃髓 ; 沦落 ; 沦没 ; 沦丧 ; 沦亡 ; 沦陷 |
|
|
|
|