Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (瀝)
[lì]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 8
Hán Việt: LỊCH
1. nhỏ giọt。液体一滴一滴地落下。
沥血。
nhỏ giọt máu.
2. giọt。一滴一滴落下的液体。
余沥。
giọt còn lại
Từ ghép:
沥涝 ; 沥沥 ; 沥青 ; 沥水



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.