Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (漚)
[ōu]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 8
Hán Việt: ÂU
bong bóng nước; bọt nước。水泡。
浮沤。
bong bóng nổi trên mặt nước.
Từ phồn thể: (漚)
[òu]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: ÂU
ngâm; ủ。长时间地浸泡,使起变化。
沤麻。
ngâm đay.
沤粪。
ủ phân.
Từ ghép:
沤肥



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.