Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
没趣


[méiqù]
mất mặt; khó coi; bẽ mặt; chán 。( 没趣儿)没有面子;难堪。
真没趣!
thật chán ghê!
自讨没趣。
tự chuốc vạ vào mình; tự chuốc hoạ vào thân.
给他一个没趣。
làm mất mặt anh ấy.
他觉得没趣,只好走开了。
anh ấy cảm thấy nhục nhã, đành phải đi ra chỗ khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.