|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
没精打采
| [méijīngdǎcǎi] | | Hán Việt: MỘT TINH ĐẢ THÁI | | | ủ rũ; buồn bã; ỉu xìu; thẫn thờ。形容不高兴,不振作。也说无精打采。 | | | 他没精打采地坐在地下,低着头,不吱声。 | | anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời. |
|
|
|
|