Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沟通


[gōutōng]
khai thông; khơi thông; nối liền。使两方能通连。
沟通思想
khai thông tư tưởng
沟通两国文化
khai thông sự trao đổi văn hoá giữa hai nước.
沟通南北的长江大桥。
cầu Trường Giang nối liền Nam Bắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.