|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沟通
| [gōutōng] | | | khai thông; khơi thông; nối liền。使两方能通连。 | | | 沟通思想 | | khai thông tư tưởng | | | 沟通两国文化 | | khai thông sự trao đổi văn hoá giữa hai nước. | | | 沟通南北的长江大桥。 | | cầu Trường Giang nối liền Nam Bắc. |
|
|
|
|