|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沟
 | Từ phồn thể: (溝) |  | [gōu] |  | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: CÂU | | |  | 1. kênh rạch; cống; mương; rãnh; công sự。人工挖掘的水道或工事。 | | |  | 暗沟 | | | cống ngầm | | |  | 交通沟 | | | kênh rạch giao thông | | |  | 2. rãnh; mương; sông ngòi。(沟儿)一般的水道。 | | |  | 山沟 | | | rãnh trên núi | | |  | 小河沟儿。 | | | sông nhỏ |  | Từ ghép: | | |  | 沟渎 ; 沟沟坎坎 ; 沟谷 ; 沟灌 ; 沟壑 ; 沟堑 ; 沟渠 ; 沟通 ; 沟洫 ; 沟沿儿 ; 沟子 |
|
|
|
|