Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pèi]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 7
Hán Việt: BÁI
dồi dào; sung túc; tràn đầy; tràn trề; đầy đủ。盛大;旺盛。
沛然。
tràn đầy; chan chứa.
充沛。
tràn trề; chan chứa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.