Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shā]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 8
Hán Việt: SA
1. cát。细小的石粒。
风沙。
gió cát.
防沙林。
rừng ngăn cát.
飞沙走石。
cát bay đá chạy.
2. bột (vật giống cát)。像沙的东西。
豆沙。
bột đậu.
3. họ Sa。(Shā)姓。
4. khàn; khản (giọng)。(嗓音)不清脆,不响亮。
沙哑。
giọng khản.
沙音。
âm khàn.
5. Sa Hoàng。沙皇。
Ghi chú: 另见shà
Từ ghép:
沙坝 ; 沙包 ; 沙场 ; 沙尘 ; 沙虫 ; 沙船 ; 沙袋 ; 沙地阿拉伯 ; 沙丁鱼 ; 沙俄 ; 沙发 ; 沙肝儿 ; 沙锅 ; 沙锅浅儿 ; 沙果 ; 沙獾 ; 沙荒 ; 沙皇 ; 沙鸡 ; 沙浆 ; 沙金 ; 沙梨 ; 沙里淘金 ; 沙砾 ; 沙沥 ; 沙龙 ; 沙门 ; 沙门氏菌 ; 沙弥 ; 沙漠 ; 沙盘 ; 沙碛 ; 沙浅儿 ; 沙丘 ; 沙瓤 ; 沙沙 ; 沙参 ; 沙滩 ; 沙田 ; 沙土 ; 沙文主义 ; 沙噀 ; 沙哑 ; 沙眼 ; 沙鱼 ; 沙枣 ; 沙洲 ; 沙柱 ; 沙子 ; 沙嘴
[shà]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: SA
sàng。摇动,使东西里的杂物集中,以便清除。
Ghi chú: 另见shā
把米里的沙子沙一沙。
sàng cát trong gạo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.