|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沓
![](img/dict/02C013DD.png) | [dá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẠP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấp; chồng (lượng từ)。(沓儿)量词,用于重叠起来的纸张和其他薄的东西(一般不很厚)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一沓信纸 | | một xấp giấy viết thơ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我把报纸一沓一沓地整理好了。 | | tôi đã sắp xếp báo thành từng chồng rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem: 另见tà | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 沓子 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tà] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水(Thuỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẠP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đông; nhiều; nườm nượp。多而重复。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 杂沓 | | loạn xạ; nhiều và lộn xộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纷至沓来。 | | đến dồn dập; đến tới tấp | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见dá |
|
|
|
|