Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沐浴


[mùyù]
1. tắm gội。洗澡。
2. được tắm; được gội。比喻受润泽。
每朵花,每棵树,每根草都沐浴在阳光里。
mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
3. đắm chìm; tắm mình。比喻沉浸在某种环境中。
他们沐浴在青春的欢乐里。
họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.