|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沐浴
![](img/dict/02C013DD.png) | [mùyù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tắm gội。洗澡。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. được tắm; được gội。比喻受润泽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 每朵花,每棵树,每根草都沐浴在阳光里。 | | mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đắm chìm; tắm mình。比喻沉浸在某种环境中。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们沐浴在青春的欢乐里。 | | họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ. |
|
|
|
|