|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沌
![](img/dict/02C013DD.png) | [dùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỘN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hỗn độn; thời hỗn độn; hỗn loạn; lộn xộn; hỗn mang。见〖混沌〗。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 氵(Thuỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỘN, TRUÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Truân Hà (tên sông, ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.)。沌河,水名,在湖北。沌口,地名,在湖北。 |
|
|
|
|