|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沌
| [dùn] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: ĐỘN | | | hỗn độn; thời hỗn độn; hỗn loạn; lộn xộn; hỗn mang。见〖混沌〗。 | | [zhuàn] | | Bộ: 氵(Thuỷ) | | Hán Việt: ĐỘN, TRUÂN | | | Truân Hà (tên sông, ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.)。沌河,水名,在湖北。沌口,地名,在湖北。 |
|
|
|
|