Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉默


[chénmò]
1. trầm mặc; trầm lặng; trầm tĩnh。不爱说笑。
沉默寡言。
trầm lặng ít nói.
2. lặng im; lặng lẽ。不说话。
他沉默了一会儿又继续说下去。
anh ta lặng im một lúc rồi lại nói tiếp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.