|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉静
 | [chénjìng] | | |  | 1. im ắng; tĩnh mịch; yên tĩnh; yên lặng。寂静。 | | |  | 夜深了,四围沉静下来。 | | | đêm đã khuya, bốn bề im ắng. | | |  | 2. trầm tĩnh; lắng dịu; bình tĩnh; bình thản; dịu dàng; hoà nhã; trầm lặng (tính cách, tính tình, thần sắc)。(性格、心情、神色)安静;平静。 |
|
|
|
|