Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉闷


[chénmèn]
1. nặng nề; ngột ngạt (thời tiết, không khí)。(天气、气氛等)使人感到沉重而烦闷。
2. nặng trĩu (lòng); đè nặng; (tính cách) trầm lắng; lặng lẽ。(心情)不舒畅;(性格)不爽朗。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.