|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉重
| [chénzhòng] | | | 1. nặng; nặng nề; nặng trĩu; phiền toái。分量大;程度深。 | | | 沉重的脚步。 | | bước chân nặng nề. | | | 这担子很沉重。 | | cái gánh này rất nặng. | | | 给敌人以沉重的打击。 | | giáng cho địch một đòn nặng nề. | | | 他这两天的心情特别沉重。 | | hai ngày hôm nay, lòng anh ấy vô cùng nặng trĩu. | | 方 | | | 2. trách nhiệm; gánh nặng; nhiệm vụ。(沉重儿)责任。 | | | 这个沉重儿还得请你担起来。 | | trách nhiệm này vẫn phải mời anh ấy gánh vác. |
|
|
|
|