Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉重


[chénzhòng]
1. nặng; nặng nề; nặng trĩu; phiền toái。分量大;程度深。
沉重的脚步。
bước chân nặng nề.
这担子很沉重。
cái gánh này rất nặng.
给敌人以沉重的打击。
giáng cho địch một đòn nặng nề.
他这两天的心情特别沉重。
hai ngày hôm nay, lòng anh ấy vô cùng nặng trĩu.
2. trách nhiệm; gánh nặng; nhiệm vụ。(沉重儿)责任。
这个沉重儿还得请你担起来。
trách nhiệm này vẫn phải mời anh ấy gánh vác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.