Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉着


[chénzhuó]
1. bình tĩnh; vững vàng; vững chắc; không hoảng hốt。镇静;不慌不忙。
沉着指挥。
bình tĩnh chỉ huy.
勇敢沉着。
dũng cảm bình tĩnh.
2. sắc tố; sạn (vật chất phi tế bào đọng trong thể hữu cơ)。非细胞性的物质(色素、钙质等)沉积在有机体的组织中。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.