|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉着
![](img/dict/02C013DD.png) | [chénzhuó] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bình tĩnh; vững vàng; vững chắc; không hoảng hốt。镇静;不慌不忙。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沉着指挥。 | | bình tĩnh chỉ huy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 勇敢沉着。 | | dũng cảm bình tĩnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sắc tố; sạn (vật chất phi tế bào đọng trong thể hữu cơ)。非细胞性的物质(色素、钙质等)沉积在有机体的组织中。 |
|
|
|
|