Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉痛


[chéntòng]
1. đau xót; đau thương; xót xa; bi thương; thương xót。深深的悲痛。
十分沉痛的心情。
nỗi lòng rất xót xa.
2. sâu sắc; nghiêm trọng。深刻;严重。
应该接受这个沉痛的教训。
nên tiếp thu lấy bài học sâu sắc này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.