|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉痛
| [chéntòng] | | | 1. đau xót; đau thương; xót xa; bi thương; thương xót。深深的悲痛。 | | | 十分沉痛的心情。 | | nỗi lòng rất xót xa. | | | 2. sâu sắc; nghiêm trọng。深刻;严重。 | | | 应该接受这个沉痛的教训。 | | nên tiếp thu lấy bài học sâu sắc này. |
|
|
|
|