|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉甸甸
![](img/dict/02C013DD.png) | [chéndiāndiān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nặng trịch; nặng trình trịch; trĩu nặng。(沉甸甸的)形容沉重。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 装了沉甸甸的一口袋麦种。 | | đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 任务还没有完成,心里老是沉甸甸的。 | | nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng. |
|
|
|
|