Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉甸甸


[chéndiāndiān]
nặng trịch; nặng trình trịch; trĩu nặng。(沉甸甸的)形容沉重。
装了沉甸甸的一口袋麦种。
đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.
任务还没有完成,心里老是沉甸甸的。
nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.