Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉淀


[chéndiàn]
1. lắng; lắng đọng; kết tủa; chìm xuống đáy; lắng xuống đáy。溶液中难溶解的物质沉到溶液底层。
2. chất kết tủa; cặn; vật chìm xuống đáy。沉到溶液底层的难溶解的物质。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.