Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉淀


[chéndiàn]
1. lắng; lắng đọng; kết tủa; chìm xuống đáy; lắng xuống đáy。溶液中难溶解的物质沉到溶液底层。
2. chất kết tủa; cặn; vật chìm xuống đáy。沉到溶液底层的难溶解的物质。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.