Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉浸


[chénjìn]
chìm đắm; nhúng; nhận chìm; chôn vùi; ngâm; ngập vào; mắc vào; đắm chìm vào。侵入水中,多比喻处于某种境界或思想活动中。
沉浸在幸福的回忆中。
chìm đắm trong hồi ức hạnh phúc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.