Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉思


[chénsī]
trầm tư; suy nghĩ; cân nhắc; lặng im suy nghĩ。深思。
为了答复这个问题,他坐在那里沉思了好久。
để trả lời câu hỏi này, anh ấy đã ngồi đó trầm tư suy nghĩ rất lâu.
一阵沉重的脚步声打断了他的沉思。
những bước chân nặng nề đã cắt đứt dòng suy nghĩ của anh ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.