|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沉思
 | [chénsī] | | |  | trầm tư; suy nghĩ; cân nhắc; lặng im suy nghĩ。深思。 | | |  | 为了答复这个问题,他坐在那里沉思了好久。 | | | để trả lời câu hỏi này, anh ấy đã ngồi đó trầm tư suy nghĩ rất lâu. | | |  | 一阵沉重的脚步声打断了他的沉思。 | | | những bước chân nặng nề đã cắt đứt dòng suy nghĩ của anh ấy. |
|
|
|
|